--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm dấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm dấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm dấu
+ verb
to sign, to signal; to make the cross
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm dấu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm dấu"
:
làm dâu
làm dấu
làm dịu
làm dữ
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
làm dấu
:
to sign, to signal; to make the cross
+
cám hấp
:
(thông tục) Cracked, potty
+
đèn đuốc
:
như đèn đóm
+
itineracy
:
sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác
+
defray
:
trả, thanh toán (tiền phí tổn...)to defray someone's expensies thanh toán tiền phí tổn cho ai